Có 1 kết quả:

鼠年 shǔ nián ㄕㄨˇ ㄋㄧㄢˊ

1/1

shǔ nián ㄕㄨˇ ㄋㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Year of the Rat (e.g. 2008)

Bình luận 0